Gulfstream G650 và Gulfstream G650ER là hai máy bay gần như giống hệt nhau, với ER của G650ER là viết tắt của “tầm bay mở rộng”.
Vì vậy, sẽ không có gì ngạc nhiên khi G650ER có khả năng bay xa hơn G650 tiêu chuẩn.
Khi so sánh hai chiếc máy bay này có rất nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, điều quan trọng vẫn là phải xem xét mọi khác biệt giữa chúng để tìm ra chiếc máy bay phù hợp với bạn.
Hơn nữa, biến thể nào mang lại cơ hội đầu tư tốt hơn?


HIỆU QUẢ
Cả hai mẫu xe đều được trang bị động cơ Rolls-Royce BR725, có khả năng tạo ra lực đẩy đáng kể 16,900 lbs cho mỗi động cơ, tạo ra tổng lực đẩy là 33,800 lbs.
Sức mạnh vượt trội này cho phép cả hai máy bay hoạt động ở mức cao, bất kể nhiệm vụ.
Về tốc độ, không có sự khác biệt giữa hai mẫu xe.
Cả G650 và G650ER đều có hành trình tốc độ cao 516 knots và tốc độ hành trình tầm xa là 488 knots. Hơn nữa, G650ER hiện nắm giữ hơn 125 kỷ lục tốc độ thế giới.
Lợi ích của tốc độ hành trình cao hơn là rất đa dạng. Nó không chỉ giúp giảm thời gian di chuyển, đảm bảo hành khách đến đích nhanh hơn mà còn mang lại sự linh hoạt hơn trong việc lập kế hoạch lịch bay.
Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ về độ cao hành trình ban đầu của hai máy bay phản lực này.
G650 bắt đầu bay ở độ cao 39,000 feet, trong khi G650ER bắt đầu cao hơn một chút ở độ cao 41,000 feet.
Cả hai máy bay đều có thể đạt độ cao tối đa 51,000 feet.
Độ cao tối đa cao hơn cho phép máy bay bay qua hầu hết các điều kiện thời tiết bất ổn, mang lại những chuyến bay mượt mà và an toàn hơn. Nó cũng mang lại hiệu quả sử dụng nhiên liệu được cải thiện vì không khí ở độ cao cao hơn sẽ mỏng hơn, giảm lực cản trên máy bay.
Khi so sánh tốc độ leo dốc, G650 bay lên với tốc độ 3,570 feet mỗi phút, vượt xa tốc độ leo dốc 650 feet mỗi phút của G3,396ER.
Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu là nơi người ta có thể thấy sự khác biệt rõ ràng.
G650 đốt cháy 475 gallon mỗi giờ, trong khi G650ER tiêu thụ nhiều hơn một chút với mức 490 gallon mỗi giờ.
Chọn một chiếc máy bay có mức tiêu hao nhiên liệu thấp hơn có thể giúp tiết kiệm chi phí đáng kể. Với chi phí nhiên liệu Jet A hiện tại là 6 USD/gallon, việc bay G650 trong 300 giờ hàng năm sẽ tiêu tốn 142,500 gallon nhiên liệu, trị giá 855,000 USD.
Ngược lại, G650ER sẽ tiêu thụ 147,000 gallon, có giá 882,000 USD.
Do đó, việc chọn G650 thay vì G650ER sẽ tiết kiệm được 27,000 USD hàng năm.
Phạm vi
Trong lĩnh vực hàng không tư nhân, tầm hoạt động của máy bay là yếu tố quan trọng nhất.
Đó là khoảng cách mà một chiếc máy bay có thể bay mà không cần tiếp nhiên liệu và thường là yếu tố quan trọng trong việc xác định sự phù hợp của một mẫu máy bay cụ thể cho một số nhiệm vụ nhất định.
Ví dụ, các Gulfstream G650 tự hào có tầm hoạt động đáng kể 7,000 hải lý, tương đương 8,055 dặm hoặc 12,964 km. Tầm với ấn tượng này khiến nó trở thành một chiếc máy bay phản lực có khả năng di chuyển đường dài cao.
Mặt khác, Gulfstream G650ER thậm chí còn có độ bền cao hơn với phạm vi hoạt động 7,500 hải lý, tương đương 8,632 dặm hoặc 13,890 km.
500 hải lý bổ sung có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trên các chuyến bay đường dài, mang lại sự linh hoạt hơn và ít điểm dừng nhiên liệu hơn.
Như bạn có thể thấy từ bản đồ bên dưới, cả hai máy bay đều có thể dễ dàng bay thẳng từ New York đến Nam Mỹ, Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi và phần lớn Châu Á.
Tuy nhiên, G650ER có thể tiến xa hơn một chút. Ví dụ: có thể thoải mái tiếp cận toàn bộ Châu Phi từ New York và nhiều nơi khác ở Châu Á.
Ví dụ, G650ER có thể bay thẳng từ New York tới Hà Nội trong khi G650 tiêu chuẩn thì không thể.
Tuy nhiên, điều cần thiết là phải hiểu rằng những số liệu phạm vi đại diện cho kịch bản tối ưu.
Chúng dựa trên các điều kiện lý tưởng và có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố. Đầu tiên là điều kiện thời tiết, đặc biệt là gió. Gió ngược có thể làm giảm đáng kể tầm bay của máy bay, trong khi gió ngược có thể mở rộng phạm vi bay.
Thứ hai, trọng lượng của máy bay, bao gồm hành khách, hành lý và nhiên liệu, có thể ảnh hưởng đáng kể đến tầm bay.
Cuối cùng, tốc độ bay của máy bay cũng ảnh hưởng đến tầm bay, tốc độ cao hơn thường làm giảm tầm bay do lượng nhiên liệu đốt cháy tăng lên.

Hiệu suất mặt đất
Hiệu suất mặt đất là một yếu tố quan trọng khác quyết định sự phù hợp của máy bay cho một số nhiệm vụ nhất định.
Hiệu suất mặt đất, trong bối cảnh này, đề cập đến khoảng cách cất cánh và hạ cánh của máy bay. Những số liệu này cho biết chiều dài đường băng mà máy bay cần để khởi hành hoặc đến sân bay một cách an toàn.
Ví dụ, các Gulfstream G650 yêu cầu khoảng cách cất cánh là 5,858 feet (1,786 mét), trong khi Gulfstream G650ER yêu cầu khoảng cách xa hơn một chút là 6,299 feet (1,920 mét).
Khoảng cách cất cánh ngắn hơn có lợi vì nó mang lại sự linh hoạt hơn về các sân bay mà máy bay có thể hoạt động. Một số sân bay, đặc biệt là những sân bay nằm ở khu vực đô thị đông dân cư hoặc vùng cao, có đường băng ngắn hơn. Do đó, máy bay có khoảng cách cất cánh ngắn hơn có thể hoạt động từ nhiều sân bay hơn, mang lại nhiều lựa chọn hơn về đường bay và điểm đến.
Khi hạ cánh, G650 cần phải bay ở độ cao 3,182 feet (970 mét) mới có thể dừng lại an toàn, trong khi G650ER cần phải bay ở độ cao ngắn hơn một chút là 3,000 feet (914 mét).
Cũng giống như khoảng cách cất cánh, khoảng cách hạ cánh ngắn hơn có thể có lợi. Điều đó có nghĩa là máy bay có thể hoạt động an toàn từ các sân bay có đường băng ngắn hơn, do đó làm tăng số lượng địa điểm hạ cánh tiềm năng. Điều này có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong các tình huống cần phải hạ cánh ngay lập tức, chẳng hạn như trong trường hợp cấp cứu y tế trên máy bay.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là những số liệu này đại diện cho trường hợp tốt nhất. Chúng dựa trên các điều kiện lý tưởng và có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố.
Đầu tiên là trọng lượng của máy bay, bao gồm hành khách, hành lý và nhiên liệu. Máy bay nặng hơn thường yêu cầu khoảng cách xa hơn để cất cánh và hạ cánh.
Thứ hai, điều kiện thời tiết, đặc biệt là tốc độ và hướng gió, có thể ảnh hưởng đến khoảng cách cất cánh và hạ cánh. Gió ngược có thể giúp giảm những khoảng cách này, trong khi gió ngược có thể kéo dài chúng.
Cuối cùng, độ cao của sân bay cũng đóng một vai trò. Các sân bay ở độ cao cao hơn có không khí loãng hơn, có thể tăng khoảng cách cất cánh và hạ cánh.
Kích thước nội thất
Kích thước bên trong của máy bay góp phần đáng kể vào trải nghiệm tổng thể của hành khách.
Gulfstream G650 và Gulfstream G650ER có kích thước nội thất giống hệt nhau, có chiều dài cabin rộng rãi là 53.58 feet (16.33 mét), chiều rộng 8.17 feet (2.49 mét) và chiều cao 6.27 feet (1.91 mét).
Cabin dài hơn mang lại nhiều lợi ích. Nó cung cấp thêm không gian cho chỗ ngồi của hành khách, mang lại một môi trường thoải mái và rộng rãi hơn trong quá trình di chuyển. Nó cũng cung cấp nhiều không gian hơn cho các tiện nghi như bếp, nhà vệ sinh và chỗ ngủ, nâng cao trải nghiệm du lịch tổng thể. Hơn nữa, cabin dài hơn có thể chứa được nhiều hành khách hơn, lý tưởng cho các chuyến du lịch theo nhóm hoặc công ty.
Tương tự, cabin rộng hơn góp phần tăng sự thoải mái và linh hoạt. Nó cho phép hành khách di chuyển xung quanh một cách dễ dàng, mang lại cảm giác rộng rãi và tự do. Cabin rộng hơn cũng có thể bố trí chỗ ngồi lớn hơn, thoải mái hơn và cho phép lối đi rộng hơn giúp tăng cường khả năng di chuyển trong máy bay.
Một cabin cao hơn cũng có lợi không kém. Nó cho phép hành khách đứng thẳng và di chuyển quanh cabin một cách thoải mái, góp phần mang lại cảm giác rộng rãi tổng thể. Điều này đặc biệt quan trọng trên các chuyến bay đường dài, nơi hành khách có thể cần phải duỗi người và di chuyển để duy trì sự thoải mái trong thời gian dài.
Cả G650 và G650ER đều có khả năng chứa tới 19 hành khách ở cấu hình tối đa, trong khi thông thường chở 16 hành khách. Khả năng này khiến chúng phù hợp với nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ đi công tác đến kỳ nghỉ gia đình, mang lại sự linh hoạt cao cho người điều hành.
Hơn nữa, cả hai máy bay đều có thiết kế sàn phẳng khắp cabin. Sàn phẳng có lợi vì nó mang lại bề mặt bằng phẳng, nhất quán giúp tăng cường khả năng di chuyển của hành khách trong máy bay. Nó cho phép di chuyển dễ dàng và an toàn hơn, đặc biệt là khi có sóng gió, đồng thời góp phần mang lại cảm giác thoải mái và sang trọng tổng thể cho cabin.
Cảnh Nội Thất
Hai khía cạnh quan trọng của sự thoải mái bên trong máy bay riêng là độ cao tối đa của cabin và độ cao mà máy bay có thể duy trì cabin trên mực nước biển.
Gulfstream G650 và Gulfstream G650ER đều vượt trội trong những lĩnh vực này, mang lại hiệu suất như nhau.
Cả hai máy bay đều có độ cao cabin tối đa là 4,100 feet (1,250 mét). Giá trị này đề cập đến độ cao cao nhất mà tại đó áp suất trong cabin có thể được duy trì tương đương với độ cao 4,100 feet so với mực nước biển.
Độ cao cabin tối đa tương đối thấp này là một lợi ích đáng kể cho hành khách. Ở độ cao cabin thấp hơn, không khí chứa nhiều oxy hơn, giúp giảm các triệu chứng thiếu oxy như mệt mỏi, buồn nôn và đau đầu. Điều này mang lại một hành trình thoải mái hơn, đặc biệt là trong các chuyến bay đường dài nơi hành khách phải dành thời gian dài trên máy bay.
Hơn nữa, cả G650 và G650ER đều có thể duy trì cabin ở mực nước biển ở độ cao lên tới 31,900 feet (9,723 mét). Điều này có nghĩa là ngay cả khi máy bay bay ở độ cao lớn, áp suất trong cabin vẫn có thể được giữ tương đương với áp suất ở mực nước biển. Điều này có lợi vì nó nâng cao hơn nữa sự thoải mái và hạnh phúc của hành khách. Bằng cách duy trì cabin ở mực nước biển ở độ cao như vậy, hành khách có thể tận hưởng môi trường tự nhiên, thoải mái hơn trong phần lớn hành trình của mình.
Gulfstream G650
Tất nhiên, G650 có một nội thất tuyệt vời như mong đợi với một Gulfstream.
G650 tự hào có nội thất rộng rãi - được mô tả là "một nơi nghỉ ngơi tinh tế trên những đám mây". Cabin có thể có tới bốn khu vực sinh hoạt, đủ để làm việc, ăn tối, giải trí và thư giãn.
Với một trong những cabin yên tĩnh nhất trong ngành hàng không thương gia, G650 là nơi hoàn hảo để thư giãn. G650 có độ ồn cabin chỉ 47 decibel. Độ cao của cabin là 4,100 feet là thấp nhất trong ngành hàng không kinh doanh.
Hai yếu tố này kết hợp để đảm bảo rằng G650 cực kỳ thoải mái. Ngoài ra, tiếng ồn trong cabin thấp, độ cao cabin thấp và không khí trong lành 100% đảm bảo rằng bạn sẽ đến đích với độ trễ máy bay tối thiểu.
Với 16 nhãn hiệu Gulfstream cửa sổ hình bầu dục lớn cung cấp cho cabin lượng ánh sáng tự nhiên dồi dào.
Cung cấp cả sự thoải mái và năng suất, GulfstreamGhế ngồi được làm thủ công cho phép bạn ổn định và tận hưởng cuộc hành trình. Mỗi chỗ ngồi được đặt cạnh cửa sổ.
Khi đi vòng quanh thế giới, như mong đợi, G650 có thể cung cấp đầy đủ mặt phẳng cho hành khách. Tất cả các ghế đơn và divan đều chuyển đổi thành giường, mang đến cho bạn một giấc ngủ ngon.
Bay trên G650 cho phép bạn tận hưởng những tiện nghi hàng đầu trong khoang máy bay. Mong đợi Kết nối WiFi, TV màn hình phẳng 42 inch, màn hình video, bếp nấu rộng rãi.
Gulfstream G650



Gulfstream G650ER



Gulfstream G650ER
Nội thất giống hệt với G650 tiêu chuẩn.
G650ER tự hào về nội thất rộng rãi - được mô tả là "một nơi nghỉ ngơi tinh tế trên những đám mây". Cabin có thể có tới bốn khu vực sinh hoạt, đủ để làm việc, ăn tối, giải trí và thư giãn.
Với một trong những cabin yên tĩnh nhất trong ngành hàng không thương gia, G650ER là nơi hoàn hảo để thư giãn. G650ER có độ ồn cabin chỉ 47 decibel. Độ cao của cabin là 4,100 feet là thấp nhất trong ngành hàng không kinh doanh. 4,100 feet là độ cao của cabin khi bay ở độ cao 51,000 feet. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là khi bay dưới 51,000 feet, độ cao của cabin thậm chí còn thấp hơn.
Hai yếu tố này kết hợp đảm bảo rằng G650ER cực kỳ thoải mái. Ngoài ra, tiếng ồn trong cabin thấp và không khí trong lành 100% đảm bảo rằng bạn sẽ đến đích với độ trễ máy bay tối thiểu.
Với 16 nhãn hiệu Gulfstream cửa sổ hình bầu dục lớn cung cấp cho cabin lượng ánh sáng tự nhiên dồi dào.
Cung cấp cả sự thoải mái và năng suất, GulfstreamGhế ngồi được làm thủ công cho phép bạn ổn định và tận hưởng cuộc hành trình. Mỗi chỗ ngồi được đặt cạnh cửa sổ.
Khi đi vòng quanh thế giới, như mong đợi, G650ER có thể cung cấp giường phẳng hoàn toàn cho hành khách. Tất cả các ghế đơn và divan đều chuyển đổi thành giường, mang đến cho bạn một giấc ngủ ngon.
Bay trên G650ER mang đến cho bạn những tiện nghi hàng đầu trong cabin. Mong đợi kết nối WiFi, TV màn hình phẳng 42 inch, màn hình video, tiện nghi phòng trưng bày rộng rãi.
Giá thuê
Khi thuê hai chiếc máy bay này, có một chút khác biệt giữa chi phí ước tính mỗi giờ.
Gulfstream G650 thường có giá thuê khoảng 10,500 USD mỗi giờ. Mặt khác, đối tác của nó, Gulfstream G650ER, cung cấp khả năng phạm vi mở rộng, có mức giá cao hơn một chút là 11,000 USD mỗi giờ.
Sự khác biệt về chi phí này có thể là do hiệu suất được nâng cao và phạm vi mở rộng của G650ER, cho phép nó bay không ngừng nghỉ trên những khoảng cách xa hơn, từ đó mang lại sự tiện lợi hơn và tiết kiệm thời gian quý báu cho hành khách.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là những chi phí này không đặt trong đá và có thể dao động dựa trên một số yếu tố chính.
Một trong những yếu tố đó là thời gian của chuyến bay. Thông thường, các chuyến bay dài hơn đi kèm với chi phí thấp hơn chi phí mỗi giờ cố định các chi phí như lương phi hành đoàn, định vị máy bay và phí xử lý được phân bổ trong nhiều giờ bay hơn.
Thứ hai, thời điểm đặt vé cũng có thể ảnh hưởng đến giá thuê. Trong mùa du lịch cao điểm hoặc thời điểm có nhu cầu cao, giá thuê máy bay có thể tăng do nhu cầu sử dụng máy bay phản lực tư nhân cao hơn. Ngược lại, trong thời gian thấp điểm hoặc thời điểm nhu cầu thấp, giá thuê tàu có thể giảm.
Cuối cùng, địa điểm đi và đến có thể ảnh hưởng đến chi phí thuê tàu. Một số sân bay tính phí hạ cánh và xử lý cao hơn, điều này có thể làm tăng tổng chi phí thuê chuyến. Tương tự, các chuyến bay đến và đi từ các địa điểm xa có thể phải chịu thêm chi phí do cần sắp xếp hoặc trang bị đặc biệt.
Giá mua
Bây giờ, chúng ta hãy xem chi phí mua mỗi biến thể là bao nhiêu và biến thể nào sẽ giữ giá trị tốt hơn.
Gulfstream G650 có giá niêm yết mới là 65,000,000 USD. Trên thị trường xe đã qua sử dụng, mẫu xe năm 2020 ước tính có giá khoảng 53 triệu USD.
Giả sử tỷ lệ khấu hao hàng năm là 5.79%, giá trị tương lai của chiếc máy bay này sau 44.3 năm dự kiến là khoảng 650 triệu USD. Điều này cho thấy rằng trong vòng ba năm, G8.7 sẽ mất giá trị khoảng XNUMX triệu USD.
Mặt khác, Gulfstream G650ER có giá niêm yết mới là 70,000,000 USD. Một mẫu đã qua sử dụng từ năm 2020 có giá trị 57,000,000 USD.
Với tỷ lệ khấu hao hàng năm cao hơn một chút là 6.53%, giá trị tương lai của G650ER sau 46.5 năm được dự đoán là khoảng 650 triệu USD. Điều này cho thấy G10.5ER sẽ lỗ khoảng XNUMX triệu USD trong cùng khoảng thời gian ba năm.
Từ sự so sánh này, rõ ràng là mặc dù G650ER có chi phí mua cao hơn nhưng nó cũng có tỷ lệ khấu hao cao hơn. Do đó, xét về số tiền thực tế, G650ER sẽ mất nhiều tiền hơn trong thời gian sở hữu.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ khấu hao của một chiếc máy bay riêng.
Một yếu tố như vậy là tuổi của máy bay. Máy bay cũ có xu hướng mất giá với tốc độ nhanh hơn so với các mẫu mới hơn.
Thứ hai, tổng số giờ bay của máy bay đóng vai trò quan trọng. Máy bay có số giờ bay cao sẽ mất giá nhanh hơn máy bay có số giờ bay ít hơn.
Cuối cùng, việc bảo trì và bảo dưỡng máy bay có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ khấu hao của nó. Một chiếc máy bay được bảo dưỡng tốt và bảo dưỡng thường xuyên có thể giữ được giá trị tốt hơn so với một chiếc máy bay không được bảo dưỡng đúng cách.
Tổng kết
Vậy bạn nên chọn loại máy bay nào nếu đang quyết định giữa G650 và G650ER? Liệu nó chỉ đi xuống phạm vi?
Chà, G650 và G650ER tự hào có khả năng hoạt động gần giống nhau trong hầu hết các trường hợp. Hơn nữa, họ có cùng một cabin.
Sự khác biệt chính là chi phí. G650ER có giá mua cao hơn và sẽ mất nhiều tiền hơn trong thời gian sở hữu.
Vì vậy, nếu bạn không cần tầm bắn xa hơn 500 hải lý thì G650 là lựa chọn hợp lý hơn.