Bỏ qua nội dung chính
So sánh máy bay

Embraer Phenom 300 vs. Embraer Phenom 300E

By 9 Tháng năm, 2023Tháng Mười Hai 12th, 2024Miễn bình luậnĐã đọc 13 phút

Embraer Phenom 300 và Phenom 300E là hai máy bay phản lực thương gia phổ biến được thiết kế để mang lại hiệu suất, sự thoải mái và hiệu quả vượt trội cho nhiều nhu cầu di chuyển.

Trong phần so sánh này, chúng tôi sẽ xem xét những khác biệt chính giữa các mẫu máy bay này về hiệu suất, kích thước cabin, chi phí và các yếu tố khác góp phần tạo nên trải nghiệm du lịch tổng thể.

Bằng cách hiểu những điểm khác biệt này, người khai thác có thể đưa ra quyết định sáng suốt về loại máy bay nào phù hợp nhất với yêu cầu và sở thích của họ.

Embraer Phenom 300 Ngoại thất
Embraer Phenom 300E Ngoại thất trên mặt đất bên ngoài Embraer nhà chứa máy bay

HIỆU QUẢ

Embraer Phenom 300 và Embraer Phenom 300E đều là những máy bay phản lực kinh doanh phổ biến mang lại hiệu suất và khả năng ấn tượng. Dưới đây là so sánh các chỉ số hiệu suất chính của chúng để giúp hiểu được sự khác biệt giữa hai loại máy bay.

Cả hai máy bay đều được trang bị động cơ Pratt & Whitney Canada, với Phenom 300 có động cơ PW535E1, trong khi Phenom 300E có động cơ PW535E. Các Phenom 300 có tổng lực đẩy của động cơ là 6,720 lbs, với mỗi động cơ tạo ra 3,360 lbs. Ngược lại, các Phenom 300E có tổng lực đẩy động cơ cao hơn một chút là 6,956 lbs, với mỗi động cơ tạo ra 3,478 lbs. Sự khác biệt về lực đẩy này góp phần cải thiện hiệu suất của Phenom 300E.

Phenom Năm 300 có hành trình tốc độ cao là 453 knots, trong khi Phenom 300E nhanh hơn một chút ở 464 knots. Sự khác biệt 11 nút thắt này có thể giúp giảm thời gian di chuyển cho hành khách trên các chuyến bay dài hơn.

Khi nói đến hành trình tầm xa, Phenom 300 có tốc độ 383 knots, trong khi Phenom 300E nhanh hơn một chút ở 384 knots. Sự khác biệt nhỏ này có thể không đáng kể, nhưng nó góp phần vào hiệu suất được cải thiện tổng thể của Phenom 300E.

Cả hai Phenom 300 và Phenom 300E có cùng độ cao tối đa 45,000 feet, cho phép chúng bay trên hầu hết các hệ thống thời tiết và giao thông hàng không thương mại để có một chuyến đi suôn sẻ hơn.

Phenom 300 tự hào có tốc độ leo dốc là 4,050 feet mỗi phút, nhanh hơn so với Phenom Tốc độ leo dốc của 300E là 3,851 feet mỗi phút. Sự khác biệt này có nghĩa là Phenom 300 có thể đạt đến độ cao hành trình nhanh hơn so với Phenom 300E.

Độ cao hành trình ban đầu cho cả hai máy bay đều giống nhau ở mức 43,000 feet, mang lại trải nghiệm bay thoải mái và hiệu quả.

Mặc dù có sự khác biệt về hiệu suất, cả hai Phenom 300 và Phenom 300E có cùng tốc độ đốt cháy nhiên liệu là 158 gallon mỗi giờ. Sự giống nhau này chứng tỏ hiệu quả của cả hai mẫu máy bay.

Phạm vi

Phenom 300 có tầm hoạt động tối đa là 1,971 hải lý (NM), tương đương với 2,267 dặm hay 3,649 km. Mặt khác, các Phenom 300E tự hào có phạm vi tối đa dài hơn một chút là 2,010 NM, tương đương với 2,312 dặm hoặc 3,722 km.

Với phạm vi tối đa là 1,971 NM, Phenom 300 có thể bay thẳng giữa các cặp thành phố như New York đến Los Angeles, London đến Moscow hoặc Dubai đến Paris. Trong khi đó, các Phenom Phạm vi 300 NM của 2,010E cho phép nó kết nối các thành phố như San Francisco với Miami, Madrid với Tel Aviv hoặc Singapore với Tokyo.

Giả sử tốc độ hành trình tầm xa trung bình là 383 knots cho Phenom 300 và 384 knots cho Phenom 300E, những chiếc máy bay này có thể bay thẳng trong khoảng 5.14 giờ và 5.23 giờ tương ứng. Điều này cho phép hành khách tận hưởng chuyến đi không bị gián đoạn trên một khoảng cách đáng kể.

Tất nhiên, những con số này giả định điều kiện tối ưu và có một số các yếu tố sẽ ảnh hưởng đến phạm vi của một máy bay riêng. Một số là:

  1. Khối hàng: Số lượng hành khách và trọng lượng hành lý của họ có thể ảnh hưởng đáng kể đến tầm hoạt động của máy bay. Khi tải trọng tăng lên, phạm vi có xu hướng giảm.
  2. Điều kiện thời tiết: Các điều kiện thời tiết bất lợi, chẳng hạn như gió ngược mạnh, có thể làm giảm tầm bay do buộc máy bay phải tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn để duy trì tốc độ và độ cao mong muốn.
  3. Độ cao chuyến bay: Độ cao mà máy bay bay có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nhiên liệu và do đó ảnh hưởng đến phạm vi hoạt động của nó. Bay ở độ cao cao hơn thường dẫn đến lực cản không khí thấp hơn và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.
Phạm vi tối đa của Embraer Phenom 300 và Phenom 300E cất cánh từ thành phố New York

Hiệu suất mặt đất

Hiệu suất mặt đất của Embraer Phenom 300 và Phenom 300E là một khía cạnh quan trọng khác cần xem xét khi so sánh hai máy bay này.

Phenom 300 có khoảng cách cất cánh là 3,138 feet và khoảng cách hạ cánh là 2,621 feet. Ngược lại, các Phenom 300E yêu cầu khoảng cách cất cánh dài hơn một chút là 3,209 feet nhưng có khoảng cách hạ cánh ngắn hơn đáng kể là 2,212 feet.

Điều quan trọng cần lưu ý là những số liệu này đại diện cho trường hợp tốt nhất trong các điều kiện tối ưu.

Các yếu tố như độ cao đường băng, nhiệt độ, gió và trọng lượng máy bay có thể ảnh hưởng đến khoảng cách cất cánh thực tế cần thiết. Chẳng hạn, các sân bay ở độ cao lớn với không khí loãng hoặc nhiệt độ nóng có thể tăng khoảng cách cất cánh cần thiết do lực nâng của máy bay và hiệu suất động cơ bị ảnh hưởng. Tương tự như vậy, một chiếc máy bay đầy tải sẽ cần một đường băng dài hơn để cất cánh so với một chiếc có tải trọng nhẹ hơn.

Khoảng cách cất cánh ngắn hơn cho phép các máy bay này hoạt động từ các sân bay nhỏ hơn với đường băng ngắn hơn, tăng tính linh hoạt và khả năng tiếp cận của chúng. Tính linh hoạt này cho phép hành khách tiếp cận các địa điểm xa hơn, tránh tắc nghẽn tại các sân bay lớn hơn và có khả năng tiết kiệm thời gian bằng cách bay gần điểm đến cuối cùng của họ hơn.

Kích thước nội thất

Khi so sánh các kích thước bên trong của Embraer Phenom 300 và Phenom 300E, rõ ràng là cả hai máy bay đều cung cấp không gian cabin tương tự nhau cho hành khách. Các Phenom 300 có chiều dài bên trong là 17.16 feet, chiều cao bên trong là 4.92 feet và chiều rộng bên trong là 4.99 feet. Mặt khác, các Phenom 300E có cùng chiều dài và chiều cao bên trong nhưng cung cấp cabin rộng hơn một chút với chiều rộng bên trong là 5.09 feet.

Một cabin rộng hơn, như đã thấy trong Phenom 300E, giúp hành khách tăng thêm sự thoải mái và có thêm không gian để ngồi và di chuyển trong máy bay. Chiều rộng thêm này có thể nâng cao trải nghiệm du lịch tổng thể, đặc biệt là trên các chuyến bay dài hơn, nơi hành khách có thể dành nhiều thời gian hơn trong cabin.

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải Phenom 300 cũng không phải Phenom 300E có sàn phẳng, điều này có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái và dễ di chuyển của hành khách trong cabin. Tuy nhiên, khía cạnh thiết kế này không làm giảm đáng kể trải nghiệm cabin tổng thể.

Cả hai máy bay đều có khả năng chứa tối đa 10 hành khách, mặc dù hầu hết các cấu hình thông thường cho phép 10 hành khách sắp xếp chỗ ngồi thoải mái. Để đạt sức chứa tối đa XNUMX hành khách, một hành khách cần phải có một hành khách ngồi trong nhà vệ sinh có thắt dây an toàn và một hành khách khác trong buồng lái, vì cả hai máy bay đều được chứng nhận một phi công. Sự linh hoạt về sức chứa chỗ ngồi này đáp ứng các nhu cầu và sở thích khác nhau của hành khách, đảm bảo trải nghiệm du lịch linh hoạt.

Tóm lại, Embraer Phenom 300 và Phenom 300E cung cấp kích thước bên trong tương tự, với Phenom 300E tự hào có cabin rộng hơn một chút để tăng thêm sự thoải mái. Cả hai máy bay đều có thể chở tối đa 10 hành khách với một số cấu hình nhất định, khiến chúng trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều yêu cầu di chuyển.

Cảnh Nội Thất

Khi so sánh nội thất của Embraer Phenom 300 và Phenom 300E, điều cần thiết là phải xem xét không chỉ kích thước mà còn cả sự thoải mái và trải nghiệm tổng thể cho hành khách. Một yếu tố quan trọng góp phần mang lại trải nghiệm bay thoải mái là duy trì độ cao cabin thấp.

Cả hai Phenom 300 và Phenom 300E vượt trội về khía cạnh này, vì chúng có chung độ cao cabin là 6,600 feet và có thể duy trì cabin ở mực nước biển lên đến độ cao ấn tượng là 24,810 feet.

Độ cao cabin thấp là rất quan trọng vì nó làm giảm tác động của sự mệt mỏi và khó chịu liên quan đến độ cao, đảm bảo hành khách đến điểm đến của họ cảm thấy sảng khoái và được nghỉ ngơi đầy đủ.

Bằng cách duy trì một cabin ngang mực nước biển ở độ cao cao hơn, Phenom 300 và Phenom 300E ưu tiên sự thoải mái cho hành khách, giúp họ khác biệt với các máy bay thương gia khác cùng hạng.

Embraer Phenom 300

Các cũ Phenom 300 có nhà vệ sinh riêng, hệ thống kiểm soát khí hậu, đèn LED chiếu sáng cabin và tự hào có nhiều không gian hành lý với thể tích 76 feet khối. Những người đam mê BMW sẽ cảm thấy như ở nhà khi họ bước vào Phenom Nội thất phong cách của 300 như chính cabin được thiết kế bởi BMW Designworks Hoa Kỳ.

Đơn giản nhưng thanh lịch, mẫu xe có cabin “Oval Lite” được thiết kế để mang lại bầu không khí rộng rãi với chỗ dựa đầu và vai rộng rãi.

Trong cabin, XNUMX cửa sổ đảm bảo có nhiều ánh sáng tự nhiên trong các chuyến bay ban ngày. Các tùy chỉnh nội thất cũng có thể được thực hiện với tùy chọn divan hai chỗ cũng như có chỗ ngồi câu lạc bộ. Nhìn chung, những du khách đang tìm kiếm một nội thất hiện đại, sang trọng và thoải mái với mức giá máy bay phản lực nhẹ chắc chắn sẽ hài lòng với Phenom 300.

Embraer Phenom 300

Embraer Phenom 300 nội thất
Embraer Phenom 300 nội thất
Embraer Phenom 300 nội thất
Embraer Phenom 300 nội thất

Embraer Phenom 300E

Embraer Phenom Ảnh chụp cabin từ bên trong 300E xuống thấp trong chuyến bay với nội thất màu xanh lam
Embraer Phenom Bên trong 300E đối diện với divan với galley và bánh
Embraer Phenom Ghế bên trong 300E có bàn và tai nghe trên bàn
Embraer Phenom Nội thất cabin 300E với nội thất màu xanh và xám, cửa sổ đóng rèm

Embraer Phenom 300E

Với các con số hiệu suất và ngoại thất của Phenom 300E rất giống với Phenom 300, người ta còn thắc mắc những thay đổi quan trọng đã xảy ra ở đâu. Khi đã ở trong máy bay, sự khác biệt rất rõ ràng. thông tin phản hồi mà Embraer nhận được từ khách hàng là họ yêu thích hiệu suất, nhưng sự thoải mái bên trong có thể sử dụng một số công việc.

Và đó chính xác là những gì Embraer đã thực hiện với 300E, tuyên bố rằng bản cập nhật có tính năng “thiết kế lại toàn bộ nội thất của 300”. Bàn, rèm cửa sổ, ghế ngồi và tấm trần đều đã được cập nhật và thiết kế lại. Độ cao cabin thấp 6,600 feet và độ ồn cabin yên tĩnh chỉ 75 dB sẽ đảm bảo rằng bạn có thể làm việc hoặc thư giãn một cách thoải mái để bạn đến nơi trong trạng thái sảng khoái nhất có thể.

Ghế mới có tựa tay và giá đỡ đùi có thể thu vào, cùng với đường ray cho phép ghế trong cabin xoay ra khỏi các bức tường bên để tăng khoảng trống cho vai của mỗi hành khách, mang lại cho hành khách nhiều không gian hơn.

Các tay vịn có thể thu vào cũng tạo ra nhiều không gian hơn trong cabin, với Phenom 300E có lối đi rộng hơn một chút so với thế hệ 300 trước đó. Chỗ ngồi bên trong máy bay phản lực nhẹ cho phép chở tối đa 11 người (bao gồm cả phi hành đoàn), dẫn đến sức chứa tối đa là 10 hành khách. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng với 10 hành khách trên máy bay, bạn sẽ biết rất rõ họ khi hạ cánh xuống đích.

Cabin mới đã được mô tả là "tư duy về phía trước" và có các tính năng điều khiển kích hoạt khoảng cách, ánh sáng có thể điều chỉnh, màn hình cảm ứng và Embraer vòi phun xả được cấp bằng sáng chế. Kết hợp nhiều khu vực cá nhân hóa, hệ thống điều khiển cabin tiên tiến cho phép tích hợp thiết bị di động và phát trực tuyến âm thanh / video không dây, tất cả bổ sung vào những cải tiến nội thất tinh vi.

Giá thuê

Giá thuê tàu theo giờ đối với Embraer Phenom 300 và Phenom 300E có thể thay đổi dựa trên một số yếu tố, nhưng thông thường, Phenom 300E đắt hơn một chút do có nhiều tính năng và hiệu suất được cải tiến.

Trung bình, giá thuê tàu Phenom 300 có thể dao động từ $2,500 đến $3,500 mỗi giờ, trong khi Phenom 300E có thể có giá từ 3,000 đến 4,000 USD mỗi giờ.

Cần lưu ý rằng những mức giá này là gần đúng và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, Bao gồm:

  1. Khả năng cung cấp máy bay: Cung và cầu đối với các loại máy bay cụ thể trong một khu vực cụ thể có thể ảnh hưởng đến giá thuê máy bay.
  2. Thời lượng chuyến đi: Các chuyến đi dài hơn có thể dẫn đến mức giá theo giờ thấp hơn, trong khi các chuyến đi ngắn hơn có thể có mức giá theo giờ cao hơn do giá cố định liên quan đến mỗi chuyến bay.
  3. Mùa vụ: Giá thuê tàu có thể bị ảnh hưởng bởi thời gian du lịch cao điểm, chẳng hạn như ngày lễ hoặc sự kiện lớn và có thể tăng trong thời gian đó.
  4. Phí tái định vị: Nếu máy bay cần được thay đổi vị trí trước hoặc sau khi thuê, chi phí bổ sung có thể phát sinh và được tính vào giá chung.
  5. Dịch vụ bổ sung: Dịch vụ ăn uống, vận chuyển mặt đất hoặc các dịch vụ chuyên biệt khác do hành khách yêu cầu có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí thuê chuyến.

Giá mua

Khi so sánh giá mua của Embraer Phenom 300 và Phenom 300E, mới hơn Phenom 300E đi kèm với chi phí ban đầu cao hơn.

Một thương hiệu mới Phenom 300 có giá 8,990,000 đô la, trong khi một chiếc mới Phenom 300E có giá 9,450,000 USD.

Một khía cạnh quan trọng cần xem xét khi mua máy bay là tỷ lệ khấu hao của nó.

Phenom 300 mất giá với tốc độ 4.32% mỗi năm. Ví dụ, một mô hình năm 2015 của Phenom 300 được ước tính có giá 8,400,000 đô la và sau ba năm, giá trị của nó sẽ vào khoảng 7,357,712 đô la.

Mặt khác, Phenom 300E có tỷ lệ khấu hao thấp hơn là 2.31% mỗi năm. Một mô hình năm 2018 của Phenom 300E ước tính có giá 9,100,000 đô la và sau ba năm, giá trị của nó sẽ vào khoảng 8,483,825 đô la.

Sự khác biệt về tỷ lệ khấu hao giữa hai kiểu máy bay cho thấy rằng Phenom 300E có thể là một khoản đầu tư tốt hơn trong việc duy trì giá trị của nó theo thời gian. Tuy nhiên, điều cần thiết là cân nhắc lợi ích của các tính năng và hiệu suất của từng máy bay so với chi phí tương ứng của chúng để xác định tùy chọn nào phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của bạn.

Bạn có thể tìm kiếm Embraer Phenom 300Phenom 300 máy bay để bán ở đây.

Tổng kết

Tóm lại, Embraer Phenom 300 và Phenom 300E đều là những chiếc máy bay phản lực kinh doanh ấn tượng phục vụ cho nhiều yêu cầu di chuyển. Mặc dù chúng có nhiều điểm tương đồng, nhưng có những khác biệt đáng chú ý về hiệu suất, kích thước cabin và chi phí.

Phenom 300E cung cấp hiệu suất tốt hơn một chút với lực đẩy động cơ tăng lên, hành trình tốc độ cao cao hơn và phạm vi tối đa dài hơn một chút so với Phenom 300. Tuy nhiên, Phenom 300 có tốc độ leo nhanh hơn. Cả hai máy bay đều có kích thước bên trong tương tự nhau, nhưng Phenom 300E tự hào có cabin rộng hơn một chút để tăng thêm sự thoải mái cho hành khách.

Về mặt chi phí, Phenom 300E có giá mua ban đầu và giá thuê theo giờ cao hơn so với Phenom 300. Mặc dù vậy, Phenom 300E có tỷ lệ khấu hao thấp hơn, khiến nó trở thành một khoản đầu tư tiềm năng tốt hơn trong việc duy trì giá trị của nó theo thời gian.

Cả hai máy bay đều duy trì độ cao cabin thấp, ưu tiên sự thoải mái của hành khách trong các chuyến bay. Chúng có thể chứa tối đa 10 hành khách trong một số cấu hình nhất định, mặc dù cách sắp xếp thông thường có thể chứa được sáu hành khách thoải mái.

Xem xét tất cả các yếu tố này, sự lựa chọn giữa Phenom 300 và Phenom 300E tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích cụ thể của người điều khiển. Các Phenom 300E có thể là tùy chọn ưu tiên cho những người tìm kiếm hiệu suất và sự thoải mái nâng cao, trong khi Phenom 300 có thể hấp dẫn hơn đối với những người đang tìm kiếm một giải pháp tiết kiệm chi phí hơn mà không phải hy sinh quá nhiều về hiệu suất và tính năng.

Người mới cưới vợ

Benedict là một nhà văn tâm huyết, chuyên thảo luận chuyên sâu về quyền sở hữu hàng không tư nhân và các chủ đề liên quan.