1990 - 1996
Sự kiện chính
- Hawker 1000 là một máy bay phản lực hạng trung do Hawker sản xuất từ năm 1990 đến năm 1996.
- Hawker 1000 được trang bị hai động cơ Pratt & Whitney Canada PW305, dẫn đến mức đốt cháy nhiên liệu hàng giờ là 260 Gallon mỗi giờ.
- Có khả năng bay lên đến 453 knotsHawker 1000 có thể bay không ngừng với quãng đường lên tới 3098 hải lý.
- Máy bay có thể chở tối đa 9 hành khách.
- Hawker 1000 có giá thuê theo giờ ước tính là 4500 đô la, với giá niêm yết mới tại thời điểm sản xuất là 13 triệu đô la.
Tổng quan & Lịch sử
Dựa trên Hawker 800, Raytheon Hawker 1000 có ít chỗ ngồi hơn Hawker 800 nhỏ hơn nhưng có tầm bay xa hơn và có thêm một cửa sổ ở mỗi bên cabin.
Hawker 1000 tự hào có tốc độ hành trình cao, sức chứa hành lý lớn, nội thất cập nhật và không gian trên đầu và vai tăng lên. Do đó, điều này khiến Hawker 1000 trở thành một chiếc máy bay đáng mơ ước vào thời điểm sản xuất.
Sau thành công của Hawker 800, Hawker 800A và Hawker 800XP, Tập đoàn Hàng không Vũ trụ Anh đã công bố Hawker 1000 là phiên bản tiếp theo của dòng máy bay phản lực kinh doanh tư nhân HS-125.
Dựa trên Hawker 800, Hawker 1000 có thêm hai cửa sổ, thân máy bay kéo dài và thiết kế cánh cải tiến. Hawker 1000 tạo ra sự cân bằng giữa các tính năng và hiệu suất mong muốn, ra mắt dưới dạng máy bay phản lực tư nhân hạng trung rộng rãi với khả năng bay xuyên lục địa.
Hiệu suất Hawker 1000
Hawker 1000 được cung cấp năng lượng bởi một cặp Pratt & Whitney Canada PW305 động cơ phản lực cánh quạt. Mỗi động cơ có khả năng ấn tượng để tạo ra lực đẩy 5,255 pound khi cất cánh, thể hiện hiệu suất mạnh mẽ của máy bay. Thiết kế động cơ tiên tiến này thải ra khí thải ở tốc độ chậm hơn, góp phần tạo ra tiếng ồn thấp hơn đáng kể—một tính năng lý tưởng trong ngành công nghiệp máy bay phản lực tư nhân ưu tiên sự thoải mái và yên tĩnh.
Hơn nữa, những động cơ này được trang bị hệ thống Điều khiển kỹ thuật số toàn quyền (FADEC) tiêu chuẩn. Hệ thống cải tiến này khai thác dữ liệu từ hệ thống dữ liệu không khí và bộ điều tiết động cơ để tối ưu hóa hiệu suất của động cơ. Hệ thống FADEC nâng cao độ tin cậy, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành đơn giản hơn, khiến nó trở thành một tính năng vô giá đối với bất kỳ máy bay phản lực tư nhân nào.
Hawker 1000, được trang bị động cơ mạnh mẽ, cần có đường băng dài 5,950 feet để cất cánh tiêu chuẩn trong ngày ở mực nước biển. Yêu cầu này tăng lên đến 8,075 feet khi độ cao của sân bay là 5,000 feet, chứng tỏ độ cao có thể ảnh hưởng đến quá trình cất cánh như thế nào.
Với sức chứa thoải mái cho bốn hành khách, Hawker 1000 chỉ cần đường băng dài 2,500 feet để hạ cánh, cho thấy khả năng hạ cánh vượt trội của nó. Với tầm hoạt động vượt trội 3,098 hải lý và trần bay được chứng nhận tối đa là 43,000 feet, chiếc máy bay thương gia tư nhân này nổi bật trong phân khúc.
Khi được cấu hình cho hành trình tầm xa, Hawker 1000 có thể duy trì tốc độ bay 400 knots ở độ cao 41,000 feet. Trong cấu hình hành trình tốc độ cao, nó thậm chí còn duy trì tốc độ bay ấn tượng là 453 knots ở độ cao 37,000 feet.
Nội thất Hawker 1000
Nội thất của Hawker 1000 được thiết kế tỉ mỉ nhằm mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sự rộng rãi và thoải mái.
Với chiều dài 24.4 feet (7.4 mét) và chiều rộng ấn tượng 6.0 feet (1.8 mét), cabin mang đến một không gian rộng rãi cho phép hành khách di chuyển tự do. Chiều cao hào phóng 5.8 feet (1.8 mét) càng làm tăng thêm cảm giác cởi mở và thoáng mát.
Cabin không chỉ cung cấp không gian rộng rãi mà còn đảm bảo bầu không khí dễ chịu và thoải mái trong suốt chuyến bay. Với khả năng duy trì bầu không khí ở mực nước biển ở độ cao 22,200 feet (6,767 mét), hành khách có thể tận hưởng một hành trình suôn sẻ và thú vị mà không cảm nhận được ảnh hưởng của độ cao.
Máy bay thường được thiết kế để chứa tám hành khách, nhưng nó có thể dễ dàng chứa tới chín hành khách, mang lại sự linh hoạt cho các nhóm hoặc gia đình lớn hơn.
Nội thất tràn ngập ánh sáng tự nhiên nhờ có 14 cửa sổ lớn mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra bầu trời xung quanh.
Cabin được thiết kế cẩn thận để duy trì chênh lệch áp suất cabin tối đa là 8.6 psi, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thanh bình cho cả hoạt động làm việc và giải trí.
Buồng lái
Hawker 1000, một chiếc máy bay đáng chú ý, tự hào có hệ thống bay kỹ thuật số hoạt động thất bại kênh đôi Honeywell SPX-8000 tiên tiến.
Hệ thống này bao gồm 818 hệ thống thiết bị bay điện tử màn hình phẳng EDZ-XNUMX (EFIS), cung cấp cho phi công thông tin chuyến bay toàn diện và chính xác.
Ngoài ra, buồng lái còn tích hợp hệ thống nhiễu loạn và thời tiết Primus 870 Doppler, giúp nâng cao nhận thức về tình huống và bộ thu phát Bendix/King KHF để liên lạc liền mạch.
Để đảm bảo an toàn, hệ thống cảm biến sét LSZ cũng được tích hợp, cảnh báo phi công về khả năng có sét đánh.
Cùng với nhau, những công nghệ tiên tiến này góp phần mang lại trải nghiệm bay đặc biệt và tuyệt vời.
Chi phí thuê tàu Hawker 1000
Chi phí thuê ước tính cho Hawker 1000 lên tới khoảng 4,100 USD ở Bắc Mỹ.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố ảnh hưởng.
Những yếu tố này bao gồm khoảng cách của chuyến đi, biến động về giá nhiên liệu, tình trạng sẵn có của máy bay và các dịch vụ bổ sung được yêu cầu. Bằng cách xem xét các biến này, bạn có thể đảm bảo ước tính chính xác hơn về chi phí tổng thể.
Chi phí mua Hawker 1000
Khi mới mua, Hawker 1000 có giá 13 triệu USD. Ngày nay, một chiếc Hawker 1000 đã qua sử dụng trung bình có giá khoảng 1.9 triệu USD.
Chi phí sở hữu hàng năm ước tính, tính đến 200 giờ bay mỗi năm, là khoảng 864,000 USD.