Bỏ qua nội dung chính

Bombardier Learjet 31AER

1991 - 2003

Sự kiện chính

  • Sản phẩm Bombardier Learjet 31AER là một máy bay phản lực hạng nhẹ được sản xuất bởi Bombardier giữa 1991 và 2003.
  • Sản phẩm Bombardier Learjet 31AER được trang bị hai động cơ Honeywell TFE731-2, dẫn đến mức đốt cháy nhiên liệu hàng giờ là 182 Gallon mỗi giờ.
  • Có khả năng bay lên đến 451 knots, Các Bombardier Learjet 31AER có thể bay không ngừng trong phạm vi lên tới 1911 hải lý.
  • Máy bay có thể chở tối đa 8 hành khách.
  • Sản phẩm Bombardier Learjet 31AER có giá thuê tàu theo giờ ước tính là 3200 đô la, với giá niêm yết mới tại thời điểm sản xuất là 6.7 triệu đô la.

Tổng quan và lịch sử của Bombardier Learjet 31AER

Sản phẩm Bombardier Learjet 31AER thuộc lớp máy bay hạng nhẹ.

Lịch sử của chiếc máy bay mang tính biểu tượng này bắt đầu từ Learjet, một công ty nổi tiếng với việc tạo ra những chiếc máy bay thương mại hạng nhẹ hiệu suất cao.

Sự phát triển và sản xuất của Learjet 31AER diễn ra từ năm 1991 đến năm 2003.

Bộ 31 là bộ cuối cùng Learjet có thể theo dõi nguồn gốc thiết kế của nó trở lại bản gốc Learjet Mô hình 23.

Trong 1987, Learjet được mua lại bởi Bombardier, một nhà sản xuất đa quốc gia của Canada, và Learjet 31AER là một trong những máy bay đầu tiên được phát triển sau khi mua lại.

Chiếc máy bay này đại diện cho tham vọng ngày càng tăng của Bombardier, kết hợp tốc độ và khả năng hoạt động của một máy bay phản lực lớn với những ưu điểm kinh tế của một máy bay phản lực hạng nhẹ, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều người.

Sản phẩm Learjet 31AER không chỉ nâng cao danh tiếng của Learjet thương hiệu mà còn đánh dấu sự khởi đầu của Bombardierhành trình thành công của lĩnh vực hàng không tư nhân.

Hiệu suất của Bombardier Learjet 31AER

Được trang bị hai động cơ Honeywell TFE731-2, máy bay tự hào có lực đẩy ấn tượng 7,000 lbs (3175 Kg).

Hành trình tốc độ cao là 451 ấn tượng knots (835 km/h), trong khi tốc độ hành trình tầm xa là 417 knots (772 km / h). 

Sản phẩm Learjet 31AER thể hiện khả năng đạt tới độ cao ngất ngưởng, với độ cao tối đa 51,000 feet (15,545 mét).

Phạm vi hoạt động của máy bay đáng chú ý là 1,911 hải lý (3,539 km), mang lại khả năng tiếp cận rộng rãi cho hầu hết các tuyến nội địa và thậm chí một số tuyến quốc tế.

Máy bay yêu cầu khoảng cách cất cánh là 3,800 feet (1,158 mét) và khoảng cách hạ cánh là 3,208 feet (978 mét). 

Những con số hiệu suất này đại diện cho Learjet Khả năng của 31AER trong điều kiện lý tưởng.

Tuy nhiên, phạm vi hoạt động thực tế và hiệu suất trên mặt đất có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện thời tiết, tải trọng hành khách và trọng lượng nhiên liệu cùng nhiều yếu tố khác. 

Bố cục và tính năng nội thất

Kích thước cabin cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách, với chiều rộng bên trong 4 feet (1.2 mét), chiều dài 12.9 feet (3.9 mét) và chiều cao 4 feet (1.2 mét).

Những kích thước này đảm bảo một môi trường thoải mái cho tối đa tám hành khách, mặc dù cấu hình thông thường sẽ có sáu hành khách được hưởng các tiện nghi. 

Khả năng nâng cao cabin rất đáng chú ý với độ cao cabin tối đa là 7,800 feet (2,377 mét) và nó có thể duy trì cabin ở mực nước biển cho đến khi đạt tới độ cao 25,700 feet (7,830 mét).

Độ cao cabin thấp đảm bảo trải nghiệm bay thoải mái và dễ chịu, giảm thiểu tác động của việc thay đổi độ cao lên cơ thể. 

Sự sắp xếp chỗ ngồi là một minh chứng cho sự nhấn mạnh vào cả sự thoải mái và chức năng.

Nội thất tám chỗ có ghế ngồi hình lạc đà mềm mại, bao gồm cả ghế có dây đai quay mặt về phía khu vực nhà vệ sinh.

Điểm nổi bật dành cho những du khách tìm kiếm sự riêng tư, khu vực nhà vệ sinh có cửa cứng khép kín hoàn toàn ở hai bên. 

Buồng lái và hệ thống điện tử hàng không

Sản phẩm Learjet 31AER sử dụng hệ thống Điện tử hàng không tích hợp Honeywell Primus 1000.

Hệ thống này nổi tiếng về độ tin cậy và hiệu quả, cung cấp cho phi công dữ liệu chuyến bay toàn diện, nâng cao đáng kể nhận thức về tình huống của họ.

Bố trí buồng lái được thiết kế với thiết lập hai phi công, cho phép làm việc theo nhóm và chia sẻ trách nhiệm trong quá trình vận hành chuyến bay.

Hơn nữa, cách bố trí đảm bảo rằng tất cả các điều khiển và thiết bị cần thiết đều nằm trong tầm tay của phi công, cho phép phản hồi nhanh chóng và chính xác trong các tình huống bay quan trọng.

Để nâng cao sự thoải mái cho phi công trong những chuyến bay dài, buồng lái được thiết kế tiện dụng.

Ghế ngồi có thể điều chỉnh được, cung cấp chỗ để chân rộng rãi và hỗ trợ, đảm bảo phi công duy trì sự tập trung vào nhiệm vụ trước mắt. 

Chi phí thuê tàu của Bombardier Learjet 31AER

Chi phí thuê tàu ước tính cho một Bombardier Learjet 31AER ở Bắc Mỹ có giá khoảng 3,200 USD/giờ.

Tuy nhiên, điều cần thiết là phải hiểu rằng mức giá này không cố định và chi phí thực tế có thể dao động dựa trên một số yếu tố.

Những yếu tố ảnh hưởng này có thể bao gồm nhưng không giới hạn ở khoảng cách của chuyến bay, thời gian lưu trú của bạn, thời gian trong năm cũng như địa điểm khởi hành và đến. Ví dụ, mùa cao điểm có thể thấy nhu cầu tăng lên, điều này có thể dẫn đến giá cao hơn.

Ngoài ra, thời gian lưu trú dài hơn có thể cần chỗ ở cho phi hành đoàn, do đó ảnh hưởng đến chi phí chung. Vì vậy, trong khi Bombardier Learjet 31AER mang đến trải nghiệm bay cao cấp, điều quan trọng cần nhớ là chi phí thuê chuyến có thể thay đổi tùy theo nhiều trường hợp.

Giá mua và chi phí vận hành

Khi còn mới, chiếc máy bay phản lực này có giá bán lẻ khoảng 6.7 triệu USD.

Tuy nhiên, thị trường hiện tại đưa ra nhiều lựa chọn hợp lý hơn với giá đã qua sử dụng trung bình khoảng 1.16 triệu USD.

Tuy nhiên, giống như bất kỳ máy bay nào, quyền sở hữu không chỉ dừng lại ở lần mua đầu tiên.

Chi phí vận hành ước tính hàng năm, giả sử hoạt động 200 giờ bay mỗi năm, vào khoảng 672,000 USD.

Điều quan trọng là các chủ sở hữu tiềm năng phải tính đến những chi phí liên tục này khi cân nhắc mua hàng, đảm bảo họ nhận thức đầy đủ về khoản đầu tư liên quan.

 

 

HIỆU QUẢ

sự an ủi

trọng lượng

Phạm vi: 1,911 nm Số lượng hành khách: 8 Sức chứa hành lý: 30 Feet khối
Tốc độ hành trình: 451 knots Áp suất cabin: 9.4 PSI Trọng lượng cất cánh tối đa: lbs 17,700
Trần nhà: 51,000 chân Độ cao cabin: 7,800 chân Trọng lượng hạ cánh tối đa: lbs 16,000
Khoảng cách cất cánh: 3,800 chân Bắt đầu sản xuất: 1991
Khoảng cách hạ cánh: 3,208 chân Kết thúc sản xuất: 2003

 

Kích thước

Power

Chiều dài bên ngoài: 49.6 chân Nhà sản xuất động cơ: Honeywell
Chiều cao bên ngoài: 12 chân Mô hình động cơ: TFE731-2
Sải cánh: 44 chân Đốt nhiên liệu: 182 Gallon mỗi giờ
Chiều dài nội thất: 12.9 chân
Chiều rộng nội thất: 4 chân
Chiều cao nội thất: 4 chân
Tỷ lệ Nội thất / Ngoại thất: 26%