Bỏ qua nội dung chính

Dassault Falcon 50-40

1980 - 1996

Sự kiện chính

  • Sản phẩm Dassault Falcon 50-40 là một máy bay phản lực lớn được sản xuất bởi Dassault giữa 1980 và 1996.
  • Sản phẩm Dassault Falcon 50-40 được cung cấp bởi ba động cơ Honeywell TFE731-40, dẫn đến mức đốt cháy nhiên liệu hàng giờ là 229 Gallon mỗi giờ.
  • Có khả năng bay lên đến 481 knots, Các Dassault Falcon 50-40 có thể bay không ngừng trong khoảng cách lên đến 3260 hải lý.
  • Máy bay có thể chở tối đa 9 hành khách.
  • Sản phẩm Dassault Falcon 50-40 có giá thuê tàu theo giờ ước tính là $ 5000, với giá niêm yết mới tại thời điểm sản xuất là $ 15 triệu.

Lịch sử của Falcon Biến thể 50 và 50-40

50-40 được sản xuất từ ​​năm 1980 đến năm 1996 bởi Dassault Aviation, một công ty hàng không vũ trụ hàng đầu có bề dày lịch sử và danh tiếng nổi bật trong ngành. 

Sản phẩm Falcon 50-40 là một biến thể của Falcon 50 máy bay cùng với Falcon 50EX. Cả hai biến thể đều có những thay đổi nhỏ về thông số kỹ thuật so với thông thường Falcon 50s. 

Dassault Hàng không, nổi tiếng với máy bay quân sự và dân sự, đã bắt tay vào phát triển Falcon 50 vào cuối những năm 70.

Sản phẩm Falcon 50 dựa trên bản gốc Falcon 20, là phiên bản kéo dài với động cơ bổ sung, cùng với những cải tiến khác. 

Mục tiêu rất rõ ràng: tạo ra một chiếc máy bay ba động cơ hiệu suất cao vượt trội so với những mẫu máy bay tiền nhiệm về tầm hoạt động, tốc độ và sự thoải mái.

Sau nhiều năm thiết kế tỉ mỉ và thử nghiệm chuyên sâu, Falcon 50 đã thành công chuyến bay đầu tiên vào tháng 1976 năm XNUMX, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử hàng không.

Chiếc máy bay này sau đó đã được chứng nhận và đưa vào sử dụng vào năm 1980, thiết lập tiêu chuẩn mới cho máy bay phản lực tư nhân. Các Falcon 50-40 vẫn được sản xuất cho đến năm 1996, để lại dấu ấn khó phai mờ trong giới hàng không thế giới.

Hiệu suất và Động cơ

Cung cấp năng lượng cho Falcon 50-40 là ba động cơ Honeywell TFE 731-40 với động cơ trung tâm có cửa hút gió dạng ống chữ S.

Mỗi động cơ tạo ra công suất 10,320 lbs (4,676 kg), tạo ra tổng lực đẩy là 30,960 lbs (14,028 kg).

Những động cơ này cho phép máy bay phản lực duy trì hành trình tốc độ cao ở tốc độ ấn tượng 481 knots (891 km/h), thể hiện khả năng tốc độ của nó.

Sản phẩm Falcon 50-40 có thể lên tới độ cao tối đa 49,000 feet (14,935 mét), cao hơn hầu hết các xáo trộn về giao thông thương mại và thời tiết.

Với tầm hoạt động vượt trội 3,260 hải lý (6,038 km), Falcon 50-40 là sự lựa chọn tuyệt vời cho những chuyến đi đường dài, cho phép các chuyến bay thẳng giữa nhiều nơi global điểm đến.

Xét về hiệu suất mặt đất, máy bay có thể cất cánh từ đường băng ngắn tới 4,500 feet (1,371 mét), trong khi yêu cầu khoảng cách hạ cánh là khoảng 3,500 feet (1,067 mét).

Điều quan trọng là phải hiểu rằng những số liệu này thể hiện những tình huống tốt nhất.

Các yếu tố như điều kiện thời tiết, chiều dài đường băng, độ cao và tải trọng máy bay có thể ảnh hưởng đáng kể đến tầm bay và hiệu suất mặt đất của máy bay. Falcon 50-40. 

Nội thất của máy bay phản lực doanh nhân 50-40

Thân máy bay dài của chiếc máy bay này mang lại kích thước bên trong rộng rãi.

Cabin trải dài ấn tượng với chiều dài 22.9 feet (7 m), mang đến không gian rộng rãi cho hành khách di chuyển.

Với chiều rộng bên trong là 6 feet (1.8 m) và chiều cao 5 feet (1.5 m), Falcon 50-40 cung cấp một môi trường tương đối rộng rãi cho máy bay tư nhân cỡ trung. 

Máy bay phản lực có sức chứa tối đa 10 hành khách, mặc dù nó thường được cấu hình cho 9 người.

Cách bố trí thường được bố trí với chỗ ngồi kiểu câu lạc bộ đôi, cho phép trò chuyện và cộng tác dễ dàng trong suốt chuyến bay.

Bất kể cấu hình chỗ ngồi như thế nào, mọi hành khách đều sẽ có nhiều chỗ để chân và không gian cá nhân.

Ngoài ra, máy bay có không gian chứa hành lý bên trong rộng 25 feet khối. 

Khi nói đến độ cao của cabin, Falcon 50-40 vượt trội.

Nó duy trì một cabin ở mực nước biển ở độ cao lên tới 26,100 feet (7,957 m) và độ cao cabin tối đa là 9,000 feet (2,743 m).

Tính năng này đảm bảo trải nghiệm bay thoải mái, giảm thiểu ảnh hưởng của độ cao lên cơ thể con người.

Buồng lái của Dassault Falcon 50-40

Bố trí buồng lái được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu khối lượng công việc của phi công và tối đa hóa sự an toàn và nhận thức tình huống.

Thiết bị được bố trí hợp lý và dễ tiếp cận, đảm bảo trải nghiệm bay mượt mà và liền mạch.

Sản phẩm Falcon 50-40 được trang bị bộ hệ thống điện tử hàng không Collins ProLine 21, cung cấp cho phi công nhiều dữ liệu chuyến bay trong tầm tay.

Hệ thống này bao gồm Hệ thống quản lý chuyến bay (FMS), hệ thống lái tự động và radar thời tiết, cùng các tính năng cần thiết khác.

Tầm nhìn từ buồng lái rất tuyệt vời, nâng cao hơn nữa khả năng chỉ huy máy bay của phi công.

Buồng lái được thiết kế để chứa phi hành đoàn gồm hai người. Tuy nhiên, có ghế thứ ba dành cho thành viên phi hành đoàn hoặc hành khách bổ sung, mang lại sự linh hoạt trong các tình huống bay khác nhau.

Chi phí thuê tàu của Dassault Falcon 50-40

Ở Bắc Mỹ, chi phí ước tính để thuê chiếc máy bay này là khoảng 5,000 USD/giờ. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố. 

Các yếu tố như thời gian và khoảng cách của chuyến bay, giá nhiên liệu hiện tại và thời gian trong năm đều có thể ảnh hưởng đáng kể đến chi phí thuê chuyến cuối cùng.

Ngoài ra, chi phí cũng có thể bị ảnh hưởng bởi sân bay khởi hành và sân bay đến, vì phí hạ cánh và xử lý khác nhau tùy theo từng sân bay. 

Mặc dù ước tính được cung cấp đưa ra mức cơ sở hợp lý nhưng chi phí cuối cùng của mỗi chuyến thuê tàu được xác định riêng theo thông tin cụ thể của chuyến đi.

Do đó, khách hàng tiềm năng được khuyến khích liên hệ với các nhà cung cấp dịch vụ cho thuê tàu để nhận báo giá được cá nhân hóa.

Giá mua và chi phí vận hành

Giá mua ban đầu của một Dassault Falcon 50-40 khi mua mới có giá khoảng 15 triệu USD.

Trên thị trường ngày nay, việc Falcon 50-40 có giá trị sở hữu trước trung bình là 1.34 triệu USD.

Với độ hiếm 50-40, rất khó để tìm được một chiếc để bán.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tính đến chi phí sở hữu liên tục.

Chi phí sở hữu ước tính hàng năm của một Falcon 50-40, giả định 200 giờ bay mỗi năm, ở mức xấp xỉ 792,000 USD.

Hình này bao gồm bảo trì, bảo hiểm, nhà chứa máy bay và lương phi hành đoàn, cùng các chi phí hoạt động khác. 

Điều đáng lưu ý là mọi trải nghiệm sở hữu có thể là duy nhất và giá thực tế có thể thay đổi tùy theo cách sử dụng, nhu cầu bảo trì và các yếu tố khác. 

 

 

HIỆU QUẢ

sự an ủi

trọng lượng

Phạm vi: 3,260 nm Số lượng hành khách: 10 Sức chứa hành lý: 115 Feet khối
Tốc độ hành trình: 481 knots Áp suất cabin: 8.7 PSI Trọng lượng cất cánh tối đa: lbs 39,700
Trần nhà: 49,000 chân Độ cao cabin: 9,000 chân Trọng lượng hạ cánh tối đa: lbs 35,715
Khoảng cách cất cánh: 4,500 chân Bắt đầu sản xuất: 1980
Khoảng cách hạ cánh: 3,500 chân Kết thúc sản xuất: 1996

 

Kích thước

Power

Chiều dài bên ngoài: 60.8 chân Nhà sản xuất động cơ: Honeywell
Chiều cao bên ngoài: 22 chân Mô hình động cơ: TFE731-40
Sải cánh: 61 chân Đốt nhiên liệu: 229 Gallon mỗi giờ
Chiều dài nội thất: 22.9 chân
Chiều rộng nội thất: 6 chân
Chiều cao nội thất: 5 chân
Tỷ lệ Nội thất / Ngoại thất: 38%