Bỏ qua nội dung chính

Hawker 800SP

1984 - 1995

Sự kiện chính

  • Hawker 800SP là một máy bay phản lực hạng trung do Hawker sản xuất từ ​​năm 1984 đến 1995.
  • Hawker 800SP được trang bị hai động cơ Honeywell TFE731-5R-1H, dẫn đến mức đốt cháy nhiên liệu hàng giờ là 261 Gallon mỗi giờ.
  • Có khả năng bay lên đến 447 knotsHawker 800SP có thể bay không ngừng với quãng đường lên tới 2955 hải lý.
  • Máy bay có thể chở tối đa 8 hành khách.
  • Hawker 800SP có giá thuê theo giờ ước tính là 4100 đô la, với giá niêm yết mới tại thời điểm sản xuất là 10 triệu đô la.

Lịch sử và chuyến bay đầu tiên của máy bay phản lực Hawker 800SP

Là một phần của dòng máy bay Hawker 800 (sê-ri 125-800), chiếc máy bay này được phát triển từ chiếc BAe 25 của Hàng không vũ trụ Anh bởi Hawker Beechcraft.

Dòng máy bay này nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn máy bay doanh nghiệp phổ biến nhất trên toàn thế giới. 

800SP gần giống với Hawker 800A, tuy nhiên, máy bay phản lực Hawker 800SP đã bổ sung thêm các cánh nhỏ cho phép máy bay bay nhanh hơn, cao hơn và nhanh hơn một chút.

Hơn nữa, hiệu suất sân bay nóng và cao cũng được cải thiện. Thật ấn tượng, 800SP có thể bay không ngừng trong gần 3,000 nm.

Được sản xuất từ ​​năm 1984 đến năm 1995, dòng máy bay 800 có nhiều biến thể và được ưa chuộng trên toàn thế giới.

Hawker 800 là máy bay phản lực thương gia cỡ trung bay lần đầu tiên vào tháng 1983 năm XNUMX.

Đã có nhiều biến thể của dòng máy bay thương gia 800, bao gồm Hawker 800XP, Hawker 800XPi và Hawker 800A nguyên bản.

Trong vòng hơn XNUMX năm, British Aerospace đã đăng ký bán hàng thứ 200 của dòng 800.

800 có khả năng hoạt động ấn tượng và có động cơ thân đôi phía sau. 

Hiệu suất và khả năng phạm vi

Thông số kỹ thuật của 800SP rất ấn tượng khi nó bay lần đầu tiên vào những năm 1980.

Được trang bị hai động cơ Honeywell TFE731-5R-1H, mỗi động cơ có khả năng tạo lực đẩy 9,000 lbs (4,082 kg).

Khả năng hành trình tốc độ cao của nó đạt tốc độ ấn tượng 447 knots (828 km/h), trong khi tốc độ hành trình tầm xa của nó là 389 km/h. knots (720 km/h).

Máy bay này có thể bay lên độ cao tối đa 41,000 feet (12,497 mét), giúp nó vượt qua các điều kiện thời tiết hỗn loạn và mang lại một chuyến bay suôn sẻ.

Các cánh nhỏ trên SP cho phép máy bay bay thẳng tới 2,955 hải lý (5,472 km) trong điều kiện tối ưu.

Điều này cho phép thực hiện những chuyến đi đường dài với ít điểm dừng hơn, nâng cao sự thoải mái và hiệu quả cho hành khách. Khoảng cách cất cánh cần thiết là 6,143 feet (1,873 mét), trong khi khoảng cách hạ cánh là 2,892 feet (881 mét), thể hiện tính linh hoạt của máy bay trong việc xử lý nhiều điều kiện sân bay khác nhau.

Điều quan trọng cần lưu ý là những số liệu hiệu suất này thể hiện tình huống tốt nhất.

Phạm vi thực tế và hiệu suất mặt đất có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện thời tiết, chiều dài đường băng và trọng lượng của hàng hóa và hành khách. Hiểu được những biến số này có thể giúp người mua và nhà khai thác tiềm năng đưa ra quyết định sáng suốt về chiếc máy bay đặc biệt này. 

Nội thất và cabin của Hawker Beechcraft 800SP

Kích thước cabin rất đáng kể, với chiều rộng bên trong là 6.0 feet (1.8 mét), chiều dài 21.3 feet (6.5 mét) và chiều cao 5.0 feet (1.5 mét).

Những kích thước rộng rãi này cung cấp nhiều không gian để di chuyển và thư giãn trong suốt chuyến bay.

Hawker 800SP được thiết kế để có thể chở tối đa 8 hành khách một cách thoải mái, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các chuyến du lịch của công ty hoặc gia đình.

Cách bố trí điển hình có chỗ ngồi sang trọng và tiện nghi chất lượng hàng đầu, tạo nên một môi trường thoải mái và thư giãn. Ngoài ra, dung lượng lưu trữ cho phép chứa 48 feet khối hành lý.

Một trong những tính năng đáng chú ý của Hawker 800SP là khả năng điều chỉnh độ cao cabin. Nó duy trì cabin ở mực nước biển cho đến khi đạt độ cao 22,000 feet (6,706 mét), đảm bảo hành khách thoải mái trong lần leo đầu tiên.

Độ cao tối đa của cabin là 7,500 feet (2,286 mét), nằm trong vùng thoải mái đối với hầu hết hành khách.

Những tính năng này, kết hợp với hiệu suất và tầm bay ấn tượng của máy bay, khiến Hawker 800SP trở thành một lựa chọn nổi bật trong phân khúc máy bay thương gia cỡ trung.

Buồng lái của máy bay phản lực kinh doanh

Gói hệ thống điện tử hàng không được xây dựng dựa trên bộ Honeywell SPZ-8000, nổi tiếng về độ tin cậy và chức năng. EFIS (Hệ thống thiết bị bay điện tử) bốn ống cung cấp thông tin chuyến bay rõ ràng, dễ đọc. 

Buồng lái được thiết kế cho hoạt động của hai phi hành đoàn, đảm bảo khối lượng công việc được phân bổ đều để đạt hiệu suất tối ưu. Nó được trang bị hệ thống quản lý chuyến bay kép để cải thiện độ chính xác của việc điều hướng. Máy bay cũng bao gồm TCAS (Hệ thống tránh va chạm giao thông) và EGPWS (Hệ thống cảnh báo khoảng cách mặt đất nâng cao) làm tiêu chuẩn, nâng cao sự an toàn trong chuyến bay.

Để giữ cho 800SP tuân thủ và dễ sử dụng, nhiều chủ sở hữu đã lựa chọn nâng cấp công nghệ buồng lái lên bộ hệ thống điện tử hàng không Collins Pro Line 21. 

Giá thuê máy bay Hawker 800SP

Đối với Hawker 800SP, giá thuê ước tính ở Bắc Mỹ vào khoảng 4,100 USD/giờ.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu rằng con số này không cố định và một số biến số có thể ảnh hưởng đến chi phí chung.

Các biến này có thể bao gồm thời lượng và khoảng cách của chuyến bay, thời gian trong năm và thậm chí cả phí sân bay cụ thể. Ngoài ra, giá có thể dao động dựa trên các dịch vụ và tiện nghi được yêu cầu trên tàu.

Giá mua và chi phí sở hữu của Hawker 800SP

Khi còn mới, giá niêm yết của Hawker 800SP là khoảng 10 triệu USD.

Tuy nhiên, do máy bay này không còn được sản xuất nên những người mua tiềm năng đang xem xét các thị trường đã qua sử dụng, nơi giá trung bình của một chiếc Hawker 800SP rơi vào khoảng 1.93 triệu USD. 

Việc tính đến chi phí vận hành hàng năm cũng rất quan trọng. Dựa trên mức sử dụng ước tính 200 giờ bay mỗi năm, chi phí sở hữu hàng năm là khoảng 880,000 USD. 

con số của anh ta bao gồm một loạt các khoản chi tiêu bao gồm tiền lương cho thủy thủ đoàn, bảo trì, bảo hiểm và nhiên liệu. Điều quan trọng cần nhớ là chi phí sở hữu có thể dao động tùy thuộc vào việc sử dụng, nhu cầu bảo trì và điều kiện thị trường. Do đó, người mua tiềm năng nên tiếp cận điều này như một phân tích đầu tư toàn diện để đảm bảo đưa ra quyết định đầy đủ thông tin.

 

 

HIỆU QUẢ

sự an ủi

trọng lượng

Phạm vi: 2,955 nm Số lượng hành khách: 8 Sức chứa hành lý: 48 Feet khối
Tốc độ hành trình: 447 knots Áp suất cabin: 8.6 PSI Trọng lượng cất cánh tối đa: lbs 27,400
Trần nhà: 41,000 chân Độ cao cabin: 7,500 chân Trọng lượng hạ cánh tối đa: lbs 23,350
Khoảng cách cất cánh: 6,143 chân Bắt đầu sản xuất: 1984
Khoảng cách hạ cánh: 2,892 chân Kết thúc sản xuất: 1995

 

Kích thước

Power

Chiều dài bên ngoài: 51.2 chân Nhà sản xuất động cơ: Honeywell
Chiều cao bên ngoài: 18 chân Mô hình động cơ: TFE731-5R-1H
Sải cánh: 54 chân Đốt nhiên liệu: 261 Gallon mỗi giờ
Chiều dài nội thất: 21.3 chân
Chiều rộng nội thất: 6 chân
Chiều cao nội thất: 5 chân
Tỷ lệ Nội thất / Ngoại thất: 42%